Chính sách tài chính - chìa khóa tăng sức cạnh tranh ngành khoáng sản

Cập nhật: 2 giờ trước

VOV.VN - Phát triển ngành khai khoáng hiện đại không chỉ phụ thuộc vào công nghệ và hạ tầng mà còn chịu tác động lớn từ khung chính sách tài chính. Khi đặt trong bối cảnh hội nhập, sự linh hoạt và minh bạch của chính sách này là yếu tố quan trọng tạo sức cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa trên thị trường quốc tế.

Trong bối cảnh nhu cầu về khoáng sản chiến lược như đất hiếm, vonfram,..ngày càng tăng mạnh trên toàn cầu, Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn với trữ lượng dồi dào. Tuy nhiên, đi cùng với cơ hội đó, nhiều doanh nghiệp trong nước đang phải đối mặt với một vấn đề không nhỏ: nghĩa vụ tài chính trong lĩnh vực khai khoáng hiện vẫn còn phân tán, phức tạp và thiếu tính thống nhất, khiến chi phí tuân thủ tăng cao và làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Khoảng cách chính sách so với quốc tế

Phát biểu tại Hội thảo “Chính sách tài chính cho ngành công nghiệp khoáng sản” do Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) tổ chức ngày 15/10, ông Nguyễn Văn Phụng – nguyên Vụ trưởng Vụ Quản lý thuế Doanh nghiệp lớn (Tổng cục Thuế - Bộ Tài chính) đã phân tích thực trạng các chính sách thuế và phí mà doanh nghiệp khai khoáng đang phải thực hiện. Theo ông Phụng, hiện các doanh nghiệp khai thác khoáng sản phải thực hiện nhiều nghĩa vụ tài chính cùng lúc. Mỗi loại thuế, phí có mục tiêu riêng – điều tiết giá trị tài nguyên, bảo vệ môi trường hay phản ánh quyền được khai thác – nhưng trên thực tế lại có những điểm chồng chéo và trùng lặp, điển hình như giữa tiền cấp quyền khai thác và thuế tài nguyên.

Đây cũng là lý do vì sao việc đặt thực trạng này trong tương quan với các thông lệ quốc tế trở nên cần thiết. Thông qua cách tiếp cận so sánh, có thể thấy rõ hơn mức độ khác biệt về nghĩa vụ tài chính của Việt Nam so với thông lệ các quốc gia có ngành khai khoáng phát triển — từ đó chi phối năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa.

Cùng trong hội thảo, theo phân tích từ báo cáo của Deloitte cũng cho thấy một bức tranh tương phản rõ nét giữa Việt Nam và các quốc gia có ngành khai khoáng phát triển. Đáng chú ý, Việt Nam hiện là quốc gia có trữ lượng vonfram lớn nhất thế giới ngoài Trung Quốc, chiếm khoảng 24% sản lượng toàn cầu - đây là một lợi thế cạnh tranh đáng kể, đặc biệt trong bối cảnh các nền kinh tế lớn đang tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng khoáng sản chiến lược. Tuy nhiên, lợi thế này sẽ khó phát huy đầy đủ nếu khung chính sách tài chính chưa đủ ổn định và có tính cạnh tranh để thu hút dòng vốn đầu tư quốc tế.

Ở các quốc gia có ngành khai khoáng phát triển như Mỹ, Úc hay Nhật, doanh nghiệp thường chỉ phải thực hiện một nghĩa vụ cốt lõi – thuế tài nguyên (royalty), thường được tính trên sản lượng thực tế hoặc lợi nhuận gộp và điều chỉnh linh hoạt theo biến động giá hàng hóa. Cơ chế này được thiết kế để phản ánh chu kỳ giá hàng hóa, giúp Nhà nước và doanh nghiệp chia sẻ rủi ro, đồng thời tạo môi trường đầu tư ổn định.

Ngược lại, tại Việt Nam, doanh nghiệp khai khoáng đang phải gánh đồng thời thuế tài nguyên 9–10%, tiền cấp quyền khai thác 4–5%, phí bảo vệ môi trường 1–2%, thuế xuất khẩu 6–7%, cùng nhiều khoản khác. Tổng tỷ lệ nghĩa vụ tài chính thực tế có thể lên tới 24–26% doanh thu, cao gấp nhiều lần so với mức trung bình của các nước phát triển. Trong khi Úc không áp dụng mức thuế tài nguyên, các quốc gia như Mỹ từ 2–7% lợi nhuận, Malaysia 5%, Nhật Bản khoảng 1,2%, thì Việt Nam là một trong số ít quốc gia vừa áp thuế tài nguyên vừa thu tiền cấp quyền khai thác như hai sắc thu riêng biệt.

Chênh lệch này càng trở nên rõ rệt khi xét trên từng loại khoáng sản chiến lược. Vậy nên, cấu trúc thuế – phí đa tầng như hiện nay khiến doanh nghiệp khó dự báo chi phí dài hạn, hạn chế khả năng mở rộng đầu tư công nghệ chế biến sâu và làm giảm suất sinh lời kỳ vọng của các nhà đầu tư quốc tế.

Ông Bùi Ngọc Tuấn – Phó Tổng giám đốc Dịch vụ Tư vấn Thuế Deloitte Việt Nam nhận định: “Việc khai thác, chế biến, đặc biệt là chế biến sâu với tài nguyên khoáng sản tại Việt Nam vẫn còn hạn chế. Một phần do phí, thuế quá cao và còn chồng chéo, nên không khuyến khích doanh nghiệp tham gia đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực này”.

Thực tế cho thấy những doanh nghiệp đầu tàu cũng đang chịu áp lực tương tự. Masan High-Tech Materials (UPCOM: MSR) – đơn vị vận hành mỏ vonfram Núi Pháo (Thái Nguyên), một trong những mỏ đa kim lớn nhất thế giới ngoài Trung Quốc đã đầu tư gần 1 tỷ USD để tinh luyện theo chuẩn quốc tế. Dù có lợi thế về quy mô và công nghệ, doanh nghiệp vẫn phải chịu cấu trúc nghĩa vụ tài chính đa tầng, ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận và khả năng mở rộng đầu tư. Đây cũng là bức tranh chung của nhiều doanh nghiệp nội địa khi cạnh tranh với các tập đoàn quốc tế có ưu thế chính sách thuế từ nước sở tại.

Từ góc nhìn đầu tư, cấu trúc thuế phí phân tán khiến suất sinh lời kỳ vọng giảm, rủi ro chính sách tăng. Điều này phần nào lý giải vì sao giá trị xuất khẩu khoáng sản của Việt Nam mới đạt khoảng 3,9 tỷ USD, xếp hạng 41 toàn cầu — dù trữ lượng nhiều loại khoáng sản đang ở nhóm dẫn đầu.

Định hướng hội nhập và cải thiện chính sách

Để ngành khoáng sản Việt Nam chuyển dịch từ xuất khẩu tài nguyên thô sang chuỗi giá trị chế biến sâu, chính sách tài chính là một trong những “đòn bẩy” quan trọng. Việc rà soát, giảm trùng lặp bản chất thu, xây dựng cơ chế thống nhất, đơn giản hóa thủ tục và tăng tính dự báo chính sách sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí mà còn nâng cao sức cạnh tranh khi thu hút đầu tư quốc tế.

Điều này cũng phù hợp với định hướng phát triển kinh tế đã được khẳng định trong Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân, trong đó nhấn mạnh việc “tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch, ổn định, chi phí thấp, đạt chuẩn quốc tế, bảo đảm khả năng cạnh tranh khu vực và toàn cầu”, đồng thời hoàn thiện pháp luật, cơ chế, chính sách đột phá để khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên. Đây cũng là nền tảng quan trọng để nâng cao vị thế của doanh nghiệp trong nước, đặc biệt với những ngành có hàm lượng giá trị gia tăng cao như khoáng sản chế biến sâu.

Với tiềm năng tài nguyên lớn và vị trí chiến lược, Việt Nam hoàn toàn có khả năng trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng vật liệu toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa định hướng này, việc xây dựng một môi trường tài chính – thuế minh bạch, ổn định và phù hợp thông lệ quốc tế là yếu tố then chốt, giúp doanh nghiệp nội đủ sức cạnh tranh với các đối thủ đến từ những thị trường có lợi thế chính sách rõ rệt.

Từ khóa: khoáng sản, khoáng sản, chính sách,Deloitte

Thể loại: Kinh tế

Tác giả: ctv thùy linh/vov.vn

Nguồn tin: VOVVN

Bình luận






Đăng nhập trước khi gửi bình luận Đăng nhập